Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dị ứng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dị ứng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

toc-1837

tóc

Các ngón tay nắm tóc chỉ cụ thể.

diec-1675

điếc

Tay phải để kí hiệu chữ Đ chỉ vào tai phải xoay hai vòng.

tay-1829

tay

Hai tay úp đánh chạm các ngón tay vào nhau.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"