Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dị ứng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dị ứng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

khuyu-tay-1722

khuỷu tay

Các ngón tay phải chạm khuỷu tay trái rồi xoa xoa tay.

o-nhiem-1795

ô nhiễm

Tay phải đánh chữ cái “O”, thêm dấu ^. Sau đó tay phải đặt dưới cằm, lòng bàn tay hướng xuống rồi cử động các ngón tay.

om-1798

ốm

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

quat-1469

quạt

(không có)

o-462

o

(không có)

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

mau-den-296

màu đen

(không có)

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

beo-1623

béo

(không có)

Chủ đề