Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ teo chân

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ teo chân

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

hat-hoi-1710

hắt hơi

Tay phải che miệng rồi hắt hơi cụ thể.

ghe-1690

ghẻ

Các ngón tay phải chạm lên bắp tay trái rồi kéo gãi từ trên xuống tới cổ tay trái (thực hiện động tác nhiều lần)

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

rau-2033

rau

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

lanh-7305

Lạnh

28 thg 8, 2020

qua-na-2002

quả na

(không có)

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

con-vit-2214

con vịt

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

Chủ đề