Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vẹo xương

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vẹo xương

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

dau-1666

đau

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ chấm lên đầu sau đó đẩy tay ra đồng thời ngón trỏ cụp xuống búng lên hai lần.

phu-nu-1801

phụ nữ

Đánh chữ cái “P” rồi tay nắm dái tai.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-nguoi-1659

con người

(không có)

toc-1837

tóc

(không có)

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

me-685

mẹ

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

ro-7018

4 thg 9, 2017

Chủ đề