Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ống dẫn tinh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ống dẫn tinh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

giun-kim-1703

giun kim

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, úp tay ra trước rồi đẩy tay tới trước đồng trhời ngón trỏ cong vào búng ra nhiều lần. Sau đó tay phải nắm, .chỉa ngón cái và ngón trỏ ra, hai ngón đó tạo khoảng cách bằng cây kim rồi lắc lắc.

om-gay-1797

ốm (gầy)

Hai tay nắm, gập khuỷu rồi kéo vào ép hai khuỷu tay hai bên hông.

lao-ho-lao-1724

lao (ho lao)

Tay phải chạm vào cổ, đầu hơi cúi xuống. Sau đó hai tay chúm, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy hai tay tới trước đồng thời búng mở các ngón tay ra.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

lon-2247

lợn

(không có)

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

am-2322

ẵm

(không có)

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

bao-878

bão

(không có)

Chủ đề