Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xạ trị

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xạ trị

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

canh-tay-1641

cánh tay

Tay phải úp lên cẳng tay trái.

bung-lep-kep-1632

bụng lép kẹp

Bàn tay trái úp giữa bụng, bàn tay phải úp chồng lên mu bàn tay trái rồi thót bụng vào đồng thời người hơi gập xuống.

mieng-1753

miệng

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chạm miệng và quay một vòng quanh miệng.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mau-den-296

màu đen

(không có)

an-2320

ăn

(không có)

r-467

r

(không có)

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

ro-7018

4 thg 9, 2017

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

Chủ đề