Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Tiếc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Tiếc

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng sang bên còn lại. Đặt trước miệng, sau đó đưa ra ngoài, tay làm ký hiệu chữ T. Mày chau, môi chu

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

cam-2442

cầm

Tay phải úp đưa thẳng ra phía trước rồi kéo từ ngoài vào trong rồi hơi chụm các ngón tay lại đặt ở giữa ngực đồng thời lòng bàn tay ngửa lên.

tho-lo-2946

thổ lộ

Bàn tay trái khép úp, tay phải nắm chỉa ngón cái chống dưới lòng bàn tay trái Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ đặt ngay miệng đẩy ra.

xay-ra-3006

xảy ra

Hai tay đánh hai chữ cái Y, áp hai tay với nhau ở giữa tầm ngực, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi cọ sát xoay hai tay ngược chiều nhau ba lần.

ngu-1774

ngủ

Bàn tay phải áp má phải, đầu nghiêng phải, mắt nhắm.

phoi-320

phơi

Cánh tay trái đưa ra gập ngang hơi chếch lên cao, lòng bàn tay hướng vào. Dùng bàn tay phải úp vắt ngang lên cánh tay trái.

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

don-doc-3904

đơn độc

Tay phải đánh chữ cái Đ, đặt vào giữa ngực hai lần.

quan-tam-4120

quan tâm

Hai bàn tay khép, đặt hai bên đầu, lòng hai bàn tay hướng vào nhau, đầu ngón tay hướng lên rồi cùng đẩy hai tay song song đánh ra phía trước mặt, đầu ngón tay hướng ra trước.

cau-tha-3835

cẩu thả

Bàn tay trái đặt trước tầm ngực trái, lòng bàn tay hướng ra trước, tay phải đặt trước tầm ngực phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy hai tay ra vô so le nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

banh-3280

bánh

(không có)

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

chim-2134

chim

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

an-uong-4352

ăn uống

(không có)

Chủ đề