Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ủ bệnh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ủ bệnh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ban-chan-6885

bàn chân

Hai tay để ngang ngực, ngón tay duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng xuống. Tay trái giữ yên, nắm các ngón tay phải, ngón trỏ duỗi thẳng. Ngón trỏ chạm mu bàn tay trái 2 lần.

dau-1667

đau

Tay phải úp chạm vào miệng rồi hất ra, mặt nhăn.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

chao-2471

chào

(không có)

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

sua-3428

sữa

(không có)

an-uong-4352

ăn uống

(không có)

v-471

v

(không có)

Chủ đề