Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

dan-ba-1664

đàn bà

Tay phải nắm , ngón cái và ngón trỏ nắm dái tai phải.

dan-ong-1665

đàn ông

Tay phải nắm, đặt dưới cằm rồi kéo xuống hai lần.

dau-1666

đau

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ chấm lên đầu sau đó đẩy tay ra đồng thời ngón trỏ cụp xuống búng lên hai lần.

dau-1667

đau

Tay phải úp chạm vào miệng rồi hất ra, mặt nhăn.

dau-1683

đầu

Tay phải úp lên đầu.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

com-3359

cơm

(không có)

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

i-457

i

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

vui-4495

vui

(không có)

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

dem-2587

đếm

(không có)

Chủ đề