Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

khoe-manh-1719

khỏe mạnh

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay nắm rồi gật mạnh hai khuỷu tay xuống một cái.

khoi-benh-1720

khỏi bệnh

Tay trái khép, đưa ra trước , lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép, áp lòng bàn tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay hai tay ngược chiều nhau.Sau đó tay trái đưa ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp vào mạch cổ tay trái.

khop-1721

khớp

Tay phải chạm vào khuỷu tay trái rồi xoa xoa khớp nhiều lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

Chủ đề